Loading data. Please wait

EN 253/prA1

District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2011-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 253/prA1
Tên tiêu chuẩn
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Ngày phát hành
2011-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 253/A1 (2011-08), IDT * 11/30247802 DC (2011-07-22), IDT * E39-011/A1PR, IDT * OENORM EN 253/A1 (2011-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 253/FprA1 (2012-09)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253/FprA1
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 253+A1 (2013-02)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253+A1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253/FprA1 (2012-09)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253/FprA1
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253/prA1 (2011-07)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253/prA1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Casing * Composite jacket pipes * Composite tubes * Distant heating * District heating * Foaming agents * Hot water networks * Jacket tubes * Lagging of a drum * Long distance heating systems * Marking * Pipe system * Pipelines * Pipes for long distance heating * Pipework systems * Polyethylene * Polyurethane * Shell * Specification (approval) * Steel pipes * Steel tubes * Testing * Thermal insulation * Underground * Water pipe systems * Water pipes * Blowing agents * Propellants
Số trang
8