Loading data. Please wait

EN 60793-1-45/prAA

Optical fibres - Part 1-45: Measurement methods and test procedures; Mode field diameter; Amendment AA

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60793-1-45/prAA
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres - Part 1-45: Measurement methods and test procedures; Mode field diameter; Amendment AA
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
C93-840-1-45/AAPR, IDT * OEVE/OENORM EN 60793-1-45/AA (2002-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60793-1-45 (2003-12)
Optical fibres - Part 1-45: Measurement methods and test procedures - Mode field diameter (IEC 60793-1-45:2001 + corrigendum 2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-45
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60793-1-45 (2003-12)
Optical fibres - Part 1-45: Measurement methods and test procedures - Mode field diameter (IEC 60793-1-45:2001 + corrigendum 2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-45
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-45/prAA (2002-09)
Optical fibres - Part 1-45: Measurement methods and test procedures; Mode field diameter; Amendment AA
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-45/prAA
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dimensions * Electrical engineering * Field diameter * Generic specification * Measuring techniques * Optical waveguides * Properties * Specification * Testing
Mục phân loại
Số trang