Loading data. Please wait
Guide for electric power distribution reliability indices
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2001-00-00
Dictionary of electrical and electronics terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 100*ANSI 100 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trial-use guide for electric power distribution reliability indices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1366 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for electric power distribution reliability indices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1366 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for electric power distribution reliability indices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1366 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for electric power distribution reliability indices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1366 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trial-use guide for electric power distribution reliability indices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1366 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Guide for Electric Power Distribution Reliability Indices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1366 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |