Loading data. Please wait

prEN 12862

Transportable gas cylinders - Refillable transportable welded aluminium alloy gas cylinders

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12862
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Refillable transportable welded aluminium alloy gas cylinders
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12862 (1997-07), IDT * 97/707963 DC (1997-04-30), IDT * OENORM EN 12862 (1997-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 6 (1955-04)
Folding test for steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 6
Ngày phát hành 1955-04-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 12 (1955-10)
Folding test of sheet steels and strips with a thickness of less than 3 mm
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 12
Ngày phát hành 1955-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-4 (1992-08)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-4
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 629-1 (1996-06)
Transportable gas cylinders - 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 629-1
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 629-2 (1996-06)
Transportable gas cylinders - 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders - Part 2: Gauge inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 629-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 962 (1996-07)
Transportable gas cylinders - Valve protection caps and valve guards for industrial and medical gas cylinders - Design, construction and tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 962
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.99. Các van khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-1 (1996-11)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 1: Stampmarking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30042 (1994-05)
Arc-welded joints in aluminium and its weldable alloys - Guidance on quality levels for imperfections (ISO 10042:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30042
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11114-1 (1995-04)
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 1: Metallic materials (ISO/DIS 11114-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11114-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13341 (2004-10)
Thermoplastic static tanks for above ground storage of domestic heating oils, kerosene and diesel fuels - Blow moulded polyethylene, rotationally moulded polyethylene and polyamide 6 by anionic polymerization tanks - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13341
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10003-1 (1994-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12862 (1999-12)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable welded aluminium alloy gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12862
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12862 (2000-05)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable welded aluminium alloy gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12862
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12862 (1999-12)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable welded aluminium alloy gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12862
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12862 (1997-04)
Transportable gas cylinders - Refillable transportable welded aluminium alloy gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12862
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Aluminium * Aluminium alloys * Bills of exchange * Capacity * Compressed gases * Containers * Definitions * Design * Design certifications * Dimensions * Gas cylinders * Gas holders * Gas type * Gases * Manufacturing * Materials * Mobile * Portable * Pressure vessels * Production * Re-usable * Specification (approval) * Symbols * Testing * Welded * Tanks * Presentations
Số trang