Loading data. Please wait
Transportable gas cylinders - Refillable transportable welded aluminium alloy gas cylinders
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-00
Folding test for steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 6 |
Ngày phát hành | 1955-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Folding test of sheet steels and strips with a thickness of less than 3 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 12 |
Ngày phát hành | 1955-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-4 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 629-1 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders - Part 2: Gauge inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 629-2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Valve protection caps and valve guards for industrial and medical gas cylinders - Design, construction and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 962 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.99. Các van khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 1: Stampmarking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc-welded joints in aluminium and its weldable alloys - Guidance on quality levels for imperfections (ISO 10042:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30042 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 1: Metallic materials (ISO/DIS 11114-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11114-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic static tanks for above ground storage of domestic heating oils, kerosene and diesel fuels - Blow moulded polyethylene, rotationally moulded polyethylene and polyamide 6 by anionic polymerization tanks - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13341 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable welded aluminium alloy gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12862 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable welded aluminium alloy gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12862 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable welded aluminium alloy gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12862 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Refillable transportable welded aluminium alloy gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12862 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |