Loading data. Please wait

IEC 60811-1-2 AMD 2*CEI 60811-1-2 AMD 2

Common tests methods for insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Part 1-2: Methods for general application; Thermal ageing methods; Amendment 2

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2000-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60811-1-2 AMD 2*CEI 60811-1-2 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
Common tests methods for insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Part 1-2: Methods for general application; Thermal ageing methods; Amendment 2
Ngày phát hành
2000-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C32-025/A2*NF EN 60811-1-2/A2 (2001-05-01), IDT
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1 : general application - Section 2 : thermal ageing methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-025/A2*NF EN 60811-1-2/A2
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60811-1-2 (2001-11), IDT * EN 60811-1-2/A2 (2000-12), IDT * C32-025/A2, IDT * JIS C 3660-1-2 (2003-09-20), IDT * JIS C 3660-1-2 (2003-05), IDT * SN EN 60811-1-2/A2 (2000-12), IDT * OEVE/OENORM EN 60811-1-2+A2 (2002-01-01), IDT * PN-EN 60811-1-2/A2 (2002-12-16), IDT * SS-EN 60811-1-2 A 2 (2001-04-20), IDT * UNE-EN 60811-1-2/A2 (2001-10-23), IDT * CSN IEC 811-1-2 (1995-08-01), IDT * NEN-EN-IEC 60811-1-2:1996/A2:2001 en;fr (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60811-1-2*CEI 60811-1-2 (1985)
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 1: methods for general application; section two: thermal ageing methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-1-2*CEI 60811-1-2
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 20/397/FDIS (2000-04)
Thay thế bằng
IEC 60811-401*CEI 60811-401 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 401: Miscellaneous tests - Thermal ageing methods - Ageing in an air oven
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-401*CEI 60811-401
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-412*CEI 60811-412 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 412: Miscellaneous tests - Thermal ageing methods - Ageing in an air bomb
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-412*CEI 60811-412
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60811-412*CEI 60811-412 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 412: Miscellaneous tests - Thermal ageing methods - Ageing in an air bomb
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-412*CEI 60811-412
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-401*CEI 60811-401 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 401: Miscellaneous tests - Thermal ageing methods - Ageing in an air oven
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-401*CEI 60811-401
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-1-2 AMD 2*CEI 60811-1-2 AMD 2 (2000-07)
Common tests methods for insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Part 1-2: Methods for general application; Thermal ageing methods; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-1-2 AMD 2*CEI 60811-1-2 AMD 2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 20/397/FDIS (2000-04)
Từ khóa
Ageing behaviour * Ageing (materials) * Ageing tests * Cable sheaths * Cables * Cladding materials * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Inspection * Insulated cables * Insulated cords * Insulating materials * Insulations * Materials * Ovens * Polymeric materials * Polymers * Sheathed cables * Specification (approval) * Test equipment * Testing * Thermal * Thermal stability * Thermal testing * Cords * Cable jackets * Conduits * Pipelines
Số trang
11