Loading data. Please wait

78/842/EWG*78/842/EEC*78/842/CEE

Council Directive of 10 October 1978 amending for the sixth time Directive 73/241/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to cocoa and chocolate products intended for human consumption

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1978-10-10

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
78/842/EWG*78/842/EEC*78/842/CEE
Tên tiêu chuẩn
Council Directive of 10 October 1978 amending for the sixth time Directive 73/241/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to cocoa and chocolate products intended for human consumption
Ngày phát hành
1978-10-10
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
2000/36/EG*2000/36/EC*2000/36/CE (2000-06-23)
Directive 2000/36/EC of the European Parliament and of the Council of 23 June 2000 relating to cocoa and chocolate products intended for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn 2000/36/EG*2000/36/EC*2000/36/CE
Ngày phát hành 2000-06-23
Mục phân loại 67.140.30. Cacao. Sôcôla
67.190. Sôcôla
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
78/842/EWG*78/842/EEC*78/842/CEE (1978-10-10)
Council Directive of 10 October 1978 amending for the sixth time Directive 73/241/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to cocoa and chocolate products intended for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn 78/842/EWG*78/842/EEC*78/842/CEE
Ngày phát hành 1978-10-10
Mục phân loại 67.140.30. Cacao. Sôcôla
67.190. Sôcôla
Trạng thái Có hiệu lực
* 2000/36/EG*2000/36/EC*2000/36/CE (2000-06-23)
Directive 2000/36/EC of the European Parliament and of the Council of 23 June 2000 relating to cocoa and chocolate products intended for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn 2000/36/EG*2000/36/EC*2000/36/CE
Ngày phát hành 2000-06-23
Mục phân loại 67.140.30. Cacao. Sôcôla
67.190. Sôcôla
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Chocolate * Cocoa * European Communities * Food additives * Food control * Food manufacturing processes * Food products * Food technology * Marking * Packages * Processed foods * Technology * Fillers
Số trang
2