Loading data. Please wait
Rubber hoses and hose assemblies - Rubber-covered, spiral wire reinforced, hydraulic tape - Specification
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1991-11-00
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; Hydrostatic testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1402 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; ratios of proof and burst pressure to maximum working pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7751 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber hoses and hose assemblies; Rubber-covered, spiral wire reinforced, hydraulic type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3862 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber hoses and hose assemblies - Rubber-covered spiral-wire-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3862 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber hoses and hose assemblies - Rubber-covered, spiral wire reinforced, hydraulic tape - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3862 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber hoses and hose assemblies; Rubber-covered, spiral wire reinforced, hydraulic type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3862 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |