Loading data. Please wait

IEC 1/1550/FDIS*CEI 1/1550/FDIS*IEC 60050-807*CEI 60050-807*IEC-PN 1/50-807/f1*CEI-PN 1/50-807/f1

IEV draft chapter 807: Digital recording of audio and video signals

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 1/1550/FDIS*CEI 1/1550/FDIS*IEC 60050-807*CEI 60050-807*IEC-PN 1/50-807/f1*CEI-PN 1/50-807/f1
Tên tiêu chuẩn
IEV draft chapter 807: Digital recording of audio and video signals
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-807*CEI 60050-807 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 807: Digital recording of audio and video signals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-807*CEI 60050-807
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-807*CEI 60050-807 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 807: Digital recording of audio and video signals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-807*CEI 60050-807
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1550/FDIS*CEI 1/1550/FDIS*IEC 60050-807*CEI 60050-807*IEC-PN 1/50-807/f1*CEI-PN 1/50-807/f1 (1995-07)
IEV draft chapter 807: Digital recording of audio and video signals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/1550/FDIS*CEI 1/1550/FDIS*IEC 60050-807*CEI 60050-807*IEC-PN 1/50-807/f1*CEI-PN 1/50-807/f1
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audio signals * Definitions * Digital recording technique * Digital signals * Electrical engineering * Recording systems * Terminology * Video signals * Vocabulary
Số trang