Loading data. Please wait
Plastics piping systems; glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes; determination of the creep factor under dry conditions
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-06-00
Plastics piping systems; glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings; methods for regression analyses and their use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 705 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems; glass-reinforced thermosetting pipes; determination of the creep factor under dry conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 761 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes - Determination of the creep factor under dry conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 761 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes - Determination of the creep factor under dry conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 761 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems; glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes; determination of the creep factor under dry conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 761 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems; glass-reinforced thermosetting pipes; determination of the creep factor under dry conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 761 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |