Loading data. Please wait
Amendment 1 to IEC 60695-11-10, Ed. 1: Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames; 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-03-00
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames; 50 W horizontal and vertical flame test methods; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-10/prA1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames; 50 W horizontal and vertical flame test methods; Amendment A1 (IEC 60695-11-10:1999/A1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-10/A1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods (IEC 60695-11-10:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames; 50 W horizontal and vertical flame test methods; Amendment A1 (IEC 60695-11-10:1999/A1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-10/A1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 60695-11-10, Ed. 1: Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames; 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-10/prA1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames; 50 W horizontal and vertical flame test methods; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-10/prA1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |