Loading data. Please wait

EN 1605/prA1

Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2006-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1605/prA1
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions
Ngày phát hành
2006-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1605/A1 (2006-04), IDT * P75-209/A1PR, IDT * OENORM EN 1605/A1 (2006-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1605 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1605
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1605/A1 (2006-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1605/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1605 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1605
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1605/A1 (2006-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1605/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1605/prA1 (2006-02)
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1605/prA1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Compression loading * Compression stresses * Construction * Construction materials * Deformation measurements * Determination * Dimensional stability * Insulating materials * Materials testing * Measuring techniques * Mouldability * Plastics * Properties * Strain * Temperature * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Checking equipment
Mục phân loại
Số trang
3