Loading data. Please wait

prEN 844-2

Round and sawn timber - Terminology - Part 2: General terms relating to round timber

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 844-2
Tên tiêu chuẩn
Round and sawn timber - Terminology - Part 2: General terms relating to round timber
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 844-2 (1993-11)
Round and sawn timber; terminology; part 2: general terms relating to round timber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-2
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 844-2 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 2: General terms relating to round timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 844-2 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 2: General terms relating to round timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-2 (1996-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 2: General terms relating to round timber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-2 (1993-11)
Round and sawn timber; terminology; part 2: general terms relating to round timber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-2
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * English language * French language * General section * German language * Logs * Long tailed woods * Sawn timber * Terminology * Tree crown * Veneer * Wood * Woodworking
Số trang