Loading data. Please wait

FprEN 13481-1

Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2012-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies the definitions of the terms used in EN 13146 series and in EN 13481 series.
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 13481-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Ngày phát hành
2012-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13481-1 (2010-06)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13481-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13481-1 (2012-05)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13481-1 (2012-05)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13481-1 (2012-01)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13481-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13481-1 (2010-06)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13481-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Efficiency * Fasteners * Fixings * Performance * Permanent ways * Point work * Rail fastening systems * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Specification (approval) * Terminology * Tracks (materials handling equipment) * Travel ways * Turnouts * Vocabulary * Power * Superstructure * Output capacity * Sheets * Roadways * Pavements (roads)
Số trang
8