Loading data. Please wait

ISO 1637

Wrought copper and copper alloys - Solid products supplied in straight lengths - Mechanical properties

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1974-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1637
Tên tiêu chuẩn
Wrought copper and copper alloys - Solid products supplied in straight lengths - Mechanical properties
Ngày phát hành
1974-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A51-104 (1972-10-01), NEQ * NF A51-105 (1972-10-01), NEQ * NF A51-106 (1977-08-01), NEQ * TS 3586 (1981-03-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1637 (1987-06)
Wrought copper and copper alloy rod and bar; Technical conditions of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1637
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1637 (1987-06)
Wrought copper and copper alloy rod and bar; Technical conditions of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1637
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1637 (1974-11)
Wrought copper and copper alloys - Solid products supplied in straight lengths - Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1637
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium bronzes * Composition * Copper * Copper alloys * Copper wires * Delivery conditions * Diameter * Dimensions * Elongation at fracture * Finishes * Hardness * Marking * Materials * Measurement * Poles * Products * Properties * Rods * Specification (approval) * Specifications * Tensile strength * Testing * Tin bronzes * Wrought alloys * Brinell hardness * Strength properties * Wrought copper alloys * Surface protection * Amount of inspection * Wrought products * Proof stress * Symbols * Nickel silver * Structure * Material numbers * Division of batches * Steel bars * Cutting edge * Copper zinc alloys
Mục phân loại
Số trang
6