Loading data. Please wait

EN 24869-3

Acoustics; hearing protectors; part 3: simplified method for the measurement of insertion loss of ear-muff type protectors for quality inspection purposes (ISO/TR 4869-3:1989)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 24869-3
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; hearing protectors; part 3: simplified method for the measurement of insertion loss of ear-muff type protectors for quality inspection purposes (ISO/TR 4869-3:1989)
Ngày phát hành
1993-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 24869-3 (1994-02), IDT * BS EN 24869-3 (1994-02-15), IDT * NF S31-062-3 (1994-03-01), IDT * ISO/TR 4869-3 (1989-11), IDT * OENORM EN 24869-3 (1994-06-01), IDT * OENORM EN 24869-3 (1993-05-01), IDT * PN-EN 24869-3 (2001-06-13), IDT * SS-EN 24869-3 (1994-08-12), IDT * UNE-EN 24869-3 (1994-12-31), IDT * TS EN 24869-3 (2000-11-07), IDT * STN EN 24869-3 (1998-04-01), IDT * CSN EN 24869-3 (1996-06-01), IDT * DS/EN 24869-3 (1994-08-04), IDT * NPR-ISO/TR 4869-3:1994 en (1994-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-801*CEI 60050-801 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 801 : Chapter 801: Acoustics and electro-acoustics.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-801*CEI 60050-801
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4869-1 (1990-12)
Acoustics; hearing protectors; part 1: subjective method for the measurement of sound attenuation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4869-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60225 (1966) * IEC 60263 (1982) * ISO 48 (1979-10)
Thay thế cho
prEN 24869-3 (1993-02)
Acoustics; hearing protectors; part 3: simplified method for the measurement of insertion loss of ear-muff type protectors for quality inspection purposes (ISO/TR 4869-3:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24869-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 4869-3 (2007-07)
Acoustics - Hearing protectors - Part 3: Measurement of insertion loss of ear-muff type protectors using an acoustic test fixture (ISO 4869-3:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4869-3
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4869-3 (2007-07)
Acoustics - Hearing protectors - Part 3: Measurement of insertion loss of ear-muff type protectors using an acoustic test fixture (ISO 4869-3:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4869-3
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24869-3 (1993-11)
Acoustics; hearing protectors; part 3: simplified method for the measurement of insertion loss of ear-muff type protectors for quality inspection purposes (ISO/TR 4869-3:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24869-3
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 24869-3 (1993-02)
Acoustics; hearing protectors; part 3: simplified method for the measurement of insertion loss of ear-muff type protectors for quality inspection purposes (ISO/TR 4869-3:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24869-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Closed test rooms * Convergence * Data * Definitions * Ear muffs * Ear protectors * Ear-muff type wearing protectors * Inspection * Insulations * Measurement * Measuring equipment * Measuring techniques * Methods * Microphones * Noise * Noise reduction * Pressing force * Quality control * Safety devices * Shafts * Signals * Sound * Sound insulation * Sound intensity * Sound levels * Sound pressure level * Test apparatus * Testing * Tests * Tunnels * Procedures * Processes
Số trang