Loading data. Please wait
Liquid pumps and installation - General terms - Definitions, quantities, letter symbols and units
Số trang: 48
Ngày phát hành: 2008-03-00
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17769-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17769-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and installation - General terms - Definitions, quantities, letter symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17769 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |