Loading data. Please wait

ISO 6194-4

Rotary shaft lip type seals; part 4: performance test procedures

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1988-03-00

Liên hệ
Specifies tests on seals which can be used for seal qualification test purposes. Describes the test apparatus, the test conditions, the test procedures, gives acceptance criteria for test results, and includes a recommended format for seal application data chart.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6194-4
Tên tiêu chuẩn
Rotary shaft lip type seals; part 4: performance test procedures
Ngày phát hành
1988-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 3761-10 (1984-01), MOD * DIN ISO 6194-4 (1993-06), IDT * 93/715652 DC (1993-11-10), IDT * UNI ISO 6194/4 (1990), IDT * JIS B 2402 (1996-03-01), MOD * SS-ISO 6194-4 (1991-12-04), IDT * DS/ISO 6194-4 (1992), IDT * NEN-ISO 6194-4:1995 en (1995-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5598 (1985-03)
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6194-1 (1982-10)
Rotary shaft lip type seals; Part 1 : Nominal dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6194-1
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 6194-4 (1999-05)
Rotary shaft lip type seals - Part 4: Performance test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6194-4
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6194-4 (1999-05)
Rotary shaft lip type seals - Part 4: Performance test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6194-4
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6194-4 (1988-03)
Rotary shaft lip type seals; part 4: performance test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6194-4
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6194-4 (2009-03)
Từ khóa
Efficiency * Hydraulic equipment * Hydraulic fluid power * Hydraulic transmission systems * Performance testing * Performance tests * Pneumatic equipment * Pneumatic transmission systems * Radial * Rotary shaft ring seals * Sealing rings * Seals * Shaft seals * Testing * Tests * Gaskets
Số trang
3