Loading data. Please wait
Ceramic tiles - Part 16: Determination of small colour differences
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1998-10-00
Colorimetry; second edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part J03: Calculation of colour differences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-J03 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 16: Determination of small colour differences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10545-16 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 16: Determination of small colour differences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-16 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 16: Determination of small colour differences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-16 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 16: Determination of small colour differences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 10545-16 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 16: Determination of small colour differences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10545-16 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |