Loading data. Please wait

IEC 60335-2-65 AMD 1*CEI 60335-2-65 AMD 1

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-65: Particular requirements for air-cleaning appliances; Amendment 1

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2008-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60335-2-65 AMD 1*CEI 60335-2-65 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-65: Particular requirements for air-cleaning appliances; Amendment 1
Ngày phát hành
2008-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60335-2-65 (2009-02), IDT * DIN EN 60335-2-65 (2013-02), IDT * EN 60335-2-65/A1 (2008-07), IDT * NF C73-865/A1 (2008-09-01), IDT * C73-865/A11PR, IDT * OEVE/OENORM EN 60335-2-65 (2009-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60335-2-65 (2013-03-01), NEQ * PN-EN 60335-2-65/A1 (2008-10-22), IDT * SS-EN 60335-2-65 A 1 (2008-11-17), IDT * UNE-EN 60335-2-65/A1 (2008-09-17), IDT * TS EN 60335-2-65/A1 (2010-03-23), IDT * CSN EN 60335-2-65 ed. 2 (2004-05-01), IDT * NEN-EN-IEC 60335-2-65:2003/A1:2008 en (2008-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60335-2-65*CEI 60335-2-65 (2005-09)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-65: Particular requirements for air-cleaning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60335-2-65*CEI 60335-2-65
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13732-1 (2006-09)
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13732-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 61/3533/FDIS (2008-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60335-2-65 AMD 1*CEI 60335-2-65 AMD 1 (2008-04)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-65: Particular requirements for air-cleaning appliances; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60335-2-65 AMD 1*CEI 60335-2-65 AMD 1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61/3533/FDIS (2008-01) * IEC 61/3345/CDV (2007-04)
Từ khóa
Access * Air cleaning equipment * Air purification * Bodies * Circuits * Clamps * Clearances * Conduits * Definitions * Dielectric strength * Distances * Durability * Earth conductors * Electric appliances * Electric household appliances * Electric mains * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical household appliances * Electrical safety * Equipment safety * Explosion hazard * Fire hazards * Fire resistance * Fire safety * Frequencies * Heating * Household equipment * Household use * Input current * Instruments * Insulations * Leakage paths * Mechanical safety * Metal part * Mobile * Moisture resistance * Motor-driven device * Operating temperatures * Overload * Overload protection * Power consumption * Protection against electric shocks * Safety * Safety requirements * Screws (bolts) * Specification (approval) * Stability * Start * Strength of materials * Testing conditions * Thermal stability * Transformers * Design * Cords * Permanency * Spaced * Overload (electric) * Electric cables * Pipelines
Số trang
5