Loading data. Please wait
Fire detection and fire alarm systems - Part 16: Voice alarm control and indicating equipment; German version EN 54-16:2008
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2008-06-00
Fire detection and fire alarm systems - Part 1: Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-2/A1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-4 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-4/A1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-4/A2 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alarm systems - Part 4: Electromagnetic compatibility - Product family standard: Immunity requirements for components of fire, intruder and social alarm systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50130-4 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alarm systems - Part 4: Electromagnetic compatibility - Product family standard: Immunity requirements for components of fire, intruder and social alarm systems; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50130-4/A1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alarm systems - Part 4: Electromagnetic compatibility; Product family standard: Immunity requirements for components of fire, intruder and social alarm systems; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50130-4/A2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-1: Tests - Tests A: Cold (IEC 60068-2-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-47: Test Mounting of specimens for vibration, impact and similar dynamic tests (IEC 60068-2-47:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-47 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-78: Tests; Test Cab: Damp heat, steady state (IEC 60068-2-78:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-78 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment A1 (IEC 60529:1989/A1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529/A1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 3: Stationary use at weatherprotected locations (IEC 60721-3-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 3: Stationary use at weatherprotected locations; Amendment A2 (IEC 60721-3-3:1994/A2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-3/A2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61260 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 16: Voice alarm control and indicating equipment; German version EN 54-16:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 54-16 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |