Loading data. Please wait

prEN 3475-306

Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 306: Continuity of conductors

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
This standard defines a method to measure the continuity of the conductors of electrical cables for aircraft use. It shall be used together with EN 3475-100.
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 3475-306
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 306: Continuity of conductors
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
L52-250-306PR, IDT * OENORM EN 3475-306 (2005-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 3475-306 (2001-08)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 306: Continuity of conductors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-306
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 3475-306 (2005-10)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 306: Continuity of conductors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-306
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 3475-306 (2005-10)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 306: Continuity of conductors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-306
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-306 (2005-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 306: Continuity of conductors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-306
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-306 (2001-08)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 306: Continuity of conductors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-306
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Cables * Continuous * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Overload * Overload capacity * Overload (electric) * Specification (approval) * Testing * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang