Loading data. Please wait

EN 1915-3

Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 3: Vibration measurement methods and reduction

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1915-3
Tên tiêu chuẩn
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 3: Vibration measurement methods and reduction
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1915-3 (2005-01), IDT * BS EN 1915-3+A1 (2004-11-04), IDT * NF E54-001-3 (2005-03-01), IDT * SN EN 1915-3 (2005-01), IDT * OENORM EN 1915-3 (2005-01-01), IDT * OENORM EN 1915-3 (2009-05-01), IDT * OENORM EN 1915-3/A1 (2008-11-01), IDT * PN-EN 1915-3 (2005-04-15), IDT * PN-EN 1915-3 (2006-09-25), IDT * SS-EN 1915-3 (2004-11-19), IDT * UNI EN 1915-3:2005 (2005-08-01), IDT * STN EN 1915-3 (2005-05-01), IDT * CSN EN 1915-3 (2005-05-01), IDT * DS/EN 1915-3 (2004-11-30), IDT * NEN-EN 1915-3:2004 en (2004-11-01), IDT * SFS-EN 1915-3:en (2005-06-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1032 (2003-04)
Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the vibration emission value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1032
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12096 (1997-07)
Mechanical vibration - Declaration and verification of vibration emission values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12096
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2041 (1990-08)
Vibration and shock; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2041
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5805 (1997-05)
Mechanical vibration and shock - Human exposure - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5805
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1915-1 (2001-03)
Thay thế cho
prEN 1915-3 (2004-05)
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 3: Vibration measurement methods and reduction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1915-3
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1915-3+A1 (2009-03)
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 3: Vibration measurement methods and reduction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1915-3+A1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1915-3 (2004-10)
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 3: Vibration measurement methods and reduction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1915-3
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1915-3+A1 (2009-03)
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 3: Vibration measurement methods and reduction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1915-3+A1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1915-3 (2004-05)
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 3: Vibration measurement methods and reduction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1915-3
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1915-3 (2001-10)
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 3: Vibration measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1915-3
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aeronautical engineering * Aeronautical equipment * Aerospace transport * Air cargos * Air transport * Aircraft * Aircraft ground support equipment * Aircrafts * Definitions * Design * Earth stations * Ground equipment * Handling equipment * Hazards * Loading and unloading devices * Machines * Mathematical calculations * Measurement * Measuring instruments * Measuring sites * Measuring techniques * Mechanical components * Methods for measuring * Methods of calculation * Safety * Safety of machinery * Safety requirements * Space transport * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * User information * Vibration * Vibration damping * Vibration pick-ups * Vibration resistance tests * Engines
Số trang
16