Loading data. Please wait
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 3: Vibration measurement methods and reduction
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2004-10-00
Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the vibration emission value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1032 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1070 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Declaration and verification of vibration emission values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12096 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Human exposure - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5805 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 3: Vibration measurement methods and reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1915-3 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 3: Vibration measurement methods and reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1915-3+A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 3: Vibration measurement methods and reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1915-3 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 3: Vibration measurement methods and reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1915-3+A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 3: Vibration measurement methods and reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1915-3 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 3: Vibration measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1915-3 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |