Loading data. Please wait

ISO 2076

Textiles; Man-made fibres; Generic names

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1977-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2076
Tên tiêu chuẩn
Textiles; Man-made fibres; Generic names
Ngày phát hành
1977-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 60001-3 (1987-04), MOD * BS 4815 (1972-05-15), IDT * G00-004 (1989-04-01), NEQ * NF G00-004 (1973-08-01), MOD * NF G00-020 (1971-12-01), NEQ * UNE 40286 (1979-04-15), NEQ * NEN-ISO 2076 (1979), IDT * NP-1789 (1981), IDT * NEN-ISO 2076:1979 en (1979-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 2076 (1989-12)
Textiles; man-made fibres; generic names
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2076
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2076 (2013-11)
Textiles - Man-made fibres - Generic names
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2076
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2076 (2010-01)
Textiles - Man-made fibres - Generic names
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2076
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2076 (1999-10)
Textiles - Man-made fibres - Generic names
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2076
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2076 (1989-12)
Textiles; man-made fibres; generic names
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2076
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2076 (1977-03)
Textiles; Man-made fibres; Generic names
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2076
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Composition * Fibres * Nomenclature * Synthetic fibres * Terminology * Textiles * Chemical * Formulae * Artificial
Mục phân loại
Số trang
5