Loading data. Please wait

DIN EN 10092-2

Hot rolled spring steel flat bars - Part 2: Ribbed and grooved spring leaves, Dimensions and tolerances on shape and dimensions; German version EN 10092-2:2003

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2004-01-00

Liên hệ
This Part of this EN specifies the nominal dimensions and the tolerances on dimensions and shape of hot-rolled spring steel flat bars for ribbed and grooved spring leaves. This standard applies only for steel flats produced from steel grades specified in EN 10089.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10092-2
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled spring steel flat bars - Part 2: Ribbed and grooved spring leaves, Dimensions and tolerances on shape and dimensions; German version EN 10092-2:2003
Ngày phát hành
2004-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10092-2 (2003-10), IDT * TS EN 10092-2 (2005-10-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10089 (2002-12)
Thay thế cho
EURONORM 92 (1975-04)
Hot-rolled flat steel for laminated springs
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 92
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1570 (1979-02)
Hot Rolled, Ribbed and Grooved Spring Steel; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1570
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10092-2 (2000-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 92 (1975-04)
Hot-rolled flat steel for laminated springs
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 92
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10092-2 (2004-01)
Hot rolled spring steel flat bars - Part 2: Ribbed and grooved spring leaves, Dimensions and tolerances on shape and dimensions; German version EN 10092-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10092-2
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1570 (1979-02)
Hot Rolled, Ribbed and Grooved Spring Steel; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1570
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10092-2 (2000-04)
Từ khóa
Acceptance specification * Bars (materials) * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Flat products * Flat rolled products * Flat steel bars * Form tolerances * Grooves * Hot rolled * Laminated springs * Length * Limit deviations * Measurement * Properties * Railway vehicles * Railways * Ribbed * Ribs * Specification (approval) * Spring steels * Springs * Steel grades * Steels * Straightness * Strips * Structural steels * Tolerances (measurement) * Feathers
Số trang
9