Loading data. Please wait
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1997-00-00
| Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 844-4*SIA 164.504 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |