Loading data. Please wait

IEC 60495*CEI 60495

Single sideband power-line carrier terminals

Số trang: 71
Ngày phát hành: 1993-09-00

Liên hệ
Establishes recommended values for characteristic input and output quantities of single sideband PLC terminals and the definitions essential for an understanding of these recommendations. All the tests verifying the requirements shall be considered as type tests. Defines two versions of the PLC equipment: standard terminal and speech-plus terminal.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60495*CEI 60495
Tên tiêu chuẩn
Single sideband power-line carrier terminals
Ngày phát hành
1993-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60495 (1995-02), IDT * BS EN 60495 (1994-08-15), IDT * GB/T 7255 (1998), IDT * GB/T 7255 (1998), NEQ * EN 60495 (1994-03), IDT * NF C46-905 (1994-08-01), IDT * OEVE EN 60495 (1994-10), IDT * PN-EN 60495 (2002-02-06), IDT * SS-EN 60495 (1994-08-26), IDT * UNE-EN 60495 (1996-12-17), IDT * TS 2554 EN 60495 (2001-03-15), IDT * STN EN 60495 (2001-08-01), IDT * CSN EN 60495 (1997-09-01), IDT * NEN 10495:1994 en;fr (1994-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-55*CEI 60050-55 (1970)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 55 : Telegraphy and telephony
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-55*CEI 60050-55
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-4*CEI 60255-4 (1976)
Electrical relays. Part 4 : Single input energizing quantity measuring relays with dependent specified time
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-4*CEI 60255-4
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-5*CEI 60255-5 (1977)
Electrical relays. Part 5 : Insulation tests for electrical relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-5*CEI 60255-5
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1 (1988)
Electrical relays. Part 22: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment. 1 MHz burst disturbance tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60663*CEI 60663 (1980)
Planning of (single-sideband) power line carrier systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60663*CEI 60663
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60721-3-1*CEI 60721-3-1 (1987)
Classification of environmental conditions. Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Storage.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60721-3-1*CEI 60721-3-1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60721-3-2*CEI 60721-3-2 (1985)
Classification of environmental conditions. Part 3 : Classification of groups of environmental parameters and their severities. Introduction. Transportation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60721-3-2*CEI 60721-3-2
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3 (1987)
Classification of environmental conditions. Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Stationary use at weatherprotected locations.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60721-3-4*CEI 60721-3-4 (1987)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60721-3-4*CEI 60721-3-4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-3*CEI 60801-3 (1984)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Radiated electromagnetic field requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-3*CEI 60801-3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60834-1*CEI 60834-1 (1988)
Performance and testing of teleprotection equipment of power systems; part 1: narrow-band command systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60834-1*CEI 60834-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038 (1983) * IEC 60801-2 (1991-04) * IEC 60801-4 (1988)
Thay thế cho
IEC 60495*CEI 60495 (1974)
Recommended values for characteristic input and output quantitites of single sideband power line carrier terminals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60495*CEI 60495
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 57(CO)63 (1992-10)
Thay thế bằng
IEC 62488-1*CEI 62488-1 (2012-11)
Power line communication systems for power utility applications - Part 1: Planning of analogue and digital power line carrier systems operating over EHV/HV/MV electricity grids
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62488-1*CEI 62488-1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60495*CEI 60495 (1974)
Recommended values for characteristic input and output quantitites of single sideband power line carrier terminals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60495*CEI 60495
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60495*CEI 60495 (1993-09)
Single sideband power-line carrier terminals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60495*CEI 60495
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 57(CO)63 (1992-10)
Từ khóa
Alternating current * Bearings * Carrier frequency * Carrier frequency equipment * Carrier frequency transmission * Climate * Current conduction * Data transfer * Definitions * Direct current * Electric cables * Electric power systems * Electrical cords * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * Features * Frequencies * High voltage * High-voltage equipment * High-voltage lines * Impedance * Information * Input quantities * Instruments * Moisture * Operating conditions * Operation * Output quantities * Power line carrier systems * Single sideband * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunication transmission methods * Telecommunications * Temperature * Transmission * Transport * Storage
Số trang
71