Loading data. Please wait
Single sideband power-line carrier terminals
Số trang: 71
Ngày phát hành: 1993-09-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 55 : Telegraphy and telephony | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-55*CEI 60050-55 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 4 : Single input energizing quantity measuring relays with dependent specified time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-4*CEI 60255-4 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 5 : Insulation tests for electrical relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-5*CEI 60255-5 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 22: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment. 1 MHz burst disturbance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Planning of (single-sideband) power line carrier systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60663*CEI 60663 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Storage. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-1*CEI 60721-3-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 3 : Classification of groups of environmental parameters and their severities. Introduction. Transportation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-2*CEI 60721-3-2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Stationary use at weatherprotected locations. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-4*CEI 60721-3-4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Radiated electromagnetic field requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-3*CEI 60801-3 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance and testing of teleprotection equipment of power systems; part 1: narrow-band command systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60834-1*CEI 60834-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended values for characteristic input and output quantitites of single sideband power line carrier terminals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60495*CEI 60495 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power line communication systems for power utility applications - Part 1: Planning of analogue and digital power line carrier systems operating over EHV/HV/MV electricity grids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62488-1*CEI 62488-1 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended values for characteristic input and output quantitites of single sideband power line carrier terminals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60495*CEI 60495 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single sideband power-line carrier terminals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60495*CEI 60495 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |