Loading data. Please wait
State system for ensuring the uniformity of measurements. rN measurement method based on the Harned cells
Số trang:
Ngày phát hành: 2014-00-00
State system for ensuring the uniformity of measurements. Non-automatic weighing instruments. Part 1. Metrological and technical requirements. Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST OIML R 76-1 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-automatic weighing instruments. Part 1. Metrological and technical requirements. Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 53228 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Reference conditions of measurements while calibrating. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.395 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.004 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.007 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electric safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.019 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupation safety standards system. Electrical equipment. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.0 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire-fighting equipment for protection of units. Basic types. Location and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.009 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Ventilation systems. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.021 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Lead (II) acetate trihydrate. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1027 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grude ethyl alcohol from edible raw material. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5962 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory filter paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. pH Scale for aqueous solutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.134 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
PH scale for aqueous solutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.134 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. rN measurement method based on the Harned cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.134 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. pH Scale for aqueous solutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.134 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |