Loading data. Please wait

GOST 11086

Sodium hypochlorite. Specifications

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1976-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 11086
Tên tiêu chuẩn
Sodium hypochlorite. Specifications
Ngày phát hành
1976-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 12.4.121 (1983)
Occupational safety standards system. Filtering protective masks. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.121
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4517 (1987)
Reagents. Methods for preparation of accessory reagents and solutions used for analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4517
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19433 (1988)
Dangerous goods. Classification and marking
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19433
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1770 (1974) * GOST 3118 (1977) * GOST 4919.1 (1977) * GOST 6709 (1972) * GOST 10555 (1975) * GOST 10929 (1976) * GOST 18300 (1987) * GOST 25336 (1982) * GOST 25794.1 (1983) * GOST 25794.2 (1983)
Thay thế cho
GOST 5.2150 (1974) * GOST 11086 (1964)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 11086 (1976)
Sodium hypochlorite. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 11086
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemicals * Hypochlorites * Inorganic * Inorganic substances * Raw materials * Salts * Sodium hypochlorite * Inorganic compounds * Materials * Raw material
Mục phân loại
Số trang
13