Loading data. Please wait

ISO 8090

Cycles; terminology

Số trang: 29
Ngày phát hành: 1990-03-00

Liên hệ
Defines the terminology of bicycles in English and French. It also specifies the symbols to designate bicycle main dimensions.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8090
Tên tiêu chuẩn
Cycles; terminology
Ngày phát hành
1990-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 8090 (2000-02), IDT * BS 6102-4 (1991-10-31), IDT * GB/T 3564 (1993), NEQ * R30-010 (1991-08-01), IDT * JIS D 9101 (1991-08-01), NEQ * JIS D 9101 (2012-03-21), MOD * PN-ISO 8090 (1998-08-11), IDT * SS-ISO 8090 (1992-10-30), IDT * CSN ISO 8090 (1994-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 8090 (1986-11)
Cycles; Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 8090
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8090 (1990-03)
Cycles; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8090
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8090 (1986-11)
Cycles; Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 8090
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.150. Xe đạp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bicycles * Cycles * English language * French language * Road vehicles * Terminology * Terms * Vocabulary
Số trang
29