Loading data. Please wait
| Cycles; Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8090 |
| Ngày phát hành | 1986-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.150. Xe đạp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cycles; terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8090 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.150. Xe đạp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cycles; Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8090 |
| Ngày phát hành | 1986-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.150. Xe đạp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |