Loading data. Please wait

prEN 12595

Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12595
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12595 (2005-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12595
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12595 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12595
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12595 (2014-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12595
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12595 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12595
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12595 (2006-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12595
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12595 (2005-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12595
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Determination * Dimensions * Inspection * Kinematic viscosity * Materials * Materials testing * Petroleum products * Properties * Specification (approval) * Test equipment * Testing * Viscometers * Viscosity * Volume
Số trang
18