Loading data. Please wait

SANS 60950-1:2014

Information technology equipment - Safety Part 1: General requirements

Số trang: 318
Ngày phát hành: 2014-12-10

Liên hệ
Applicable to mains-powered or battery-powered information technology equipment, including electrical business equipment and associated equipment, with a rated voltage not exceeding 600 V.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 60950-1:2014
Tên tiêu chuẩn
Information technology equipment - Safety Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2014-12-10
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60950-1 2005 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 3C/2115/CDV*CEI 3C/2115/CDV*IEC 60417-C00416*CEI 60417-C00416*IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2015-07)
IEC 60417-6300: Suitable for uninsulated hazardous live conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/2115/CDV*CEI 3C/2115/CDV*IEC 60417-C00416*CEI 60417-C00416*IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60065 * IEC 60068-2-78 * IEC 60073 * IEC 60083 * IEC 60085 * IEC 60112 * IEC 60216-4-1 * IEC 60227 (ALL PARTS) * IEC 60245 (ALL PARTS) * IEC 60309 (ALL PARTS) * IEC 60317 (ALL PARTS) * IEC 60317-43 * IEC 60320 (ALL PARTS) * IEC 60364-1 * IEC 60384-14 * IEC 60664-1 * IEC 60695-10-2 * IEC 60695-11-10 * IEC 60695-11-20 * IEC 60695-11-3 * IEC 60695-11-4 * IEC 60695-11-5 * IEC 60695-2-11 * IEC 60695-2-20 * IEC 60747-5-5 * IEC 60825-1 * IEC 60825-12 * IEC 60825-2 * IEC 60825-9 * IEC 60851-3 * IEC 60851-5 * IEC 60851-6 * IEC 60885-1 * IEC 60906-1 * IEC 60906-2 * IEC 60947-1 * IEC 60990 * IEC 61051-2 * IEC 61058-1 * ISO 178 * ISO 179 (ALL PARTS) * ISO 180 * ISO 261 * ISO 262 * ISO 3864 (ALL PARTS) * ISO 4892-1 * ISO 4892-2 * ISO 4892-4 * ISO 527 (ALL PARTS) * ISO 7000-DB * ISO 8256 * ISO 9772 * ISO 9773 * ITU-T Recommendation K.44
Thay thế cho
SANS 60950-1:2010
Information technology equipment - Safety Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60950-1:2010
Ngày phát hành 2010-02-17
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
COMPUTERS * ELECTRICAL ENGINEERING * ELECTRICAL SAFETY * INFORMATION TECHNOLOGY * OFFICE EQUIPMENT * SAFETY * TELECOMMUNICATION * Electrical engineering * Safety * Computers * Protection against electric shocks * Electrical safety * Information technology * Office equipment * Telecommunication
Số trang
318