Loading data. Please wait

DIN EN 62220-1-2

Medical electrical equipment - Characteristics of digital X-ray imaging devices - Part 1-2: Determination of the detective quantum efficiency - Detectors used in mammography (IEC 62220-1-2:2007); German version EN 62220-1-2:2007

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2009-02-00

Liên hệ
This standard specifies the method for the determination of the detective quantum efficiency (DQE) of digital X-ray devices used for mammographic imaging.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 62220-1-2
Tên tiêu chuẩn
Medical electrical equipment - Characteristics of digital X-ray imaging devices - Part 1-2: Determination of the detective quantum efficiency - Detectors used in mammography (IEC 62220-1-2:2007); German version EN 62220-1-2:2007
Ngày phát hành
2009-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 62220-1-2*CEI 62220-1-2 (2007-06), IDT
Medical electrical equipment - Characteristics of digital X-ray imaging devices - Part 1-2: Determination of the detective quantum efficiency - Detectors used in mammography
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62220-1-2*CEI 62220-1-2
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62220-1-2 (2007-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60336*CEI 60336 (2005-04)
Medical electrical equipment - X-ray tube assemblies for medical diagnosis - Characteristics of focal spots
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60336*CEI 60336
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-2-45*CEI 60601-2-45 (2006-02)
Medical electrical equipment - Part 2-45: Particular requirements for the safety of mammographic X-ray equipment and mammographic stereotactic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-2-45*CEI 60601-2-45
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60788*CEI 60788 (1984)
Medical radiology - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60788*CEI 60788
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60788*CEI/TR 60788 (2004-02)
Medical electrical equipment - Glossary of defined terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60788*CEI/TR 60788
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61267*CEI 61267 (2005-11)
Medical diagnostic X-ray equipment - Radiation conditions for use in the determination of characetristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61267*CEI 61267
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62220-1*CEI 62220-1 (2003-10)
Medical electrical equipment - Characteristics of digital X-ray imaging devices - Part 1: Determination of the detective quantum efficiency
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62220-1*CEI 62220-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12232 (1998-08)
Photography - Electronic still-picture cameras - Determination of ISO speed
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12232
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12232 (2006-04)
Thay thế cho
DIN EN 62220-1-2 (2006-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 62220-1-2 (2009-02)
Medical electrical equipment - Characteristics of digital X-ray imaging devices - Part 1-2: Determination of the detective quantum efficiency - Detectors used in mammography (IEC 62220-1-2:2007); German version EN 62220-1-2:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62220-1-2
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62220-1-2 (2006-06)
Từ khóa
Conformity * Data analysis * Definitions * Diagnostic equipment * Digital * Display units * Electrical engineering * Electromedicine * Mammography * Measuring techniques * Medical radiography * Medical technology * Operating conditions * Precision * Radiology * Radiotherapy * Specification (approval) * X-ray image intensifiers * Diagnostic radiology
Số trang
35