Loading data. Please wait

ISO/FDIS 12781-1

Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 12781-1
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
FprEN ISO 12781-1 (2010-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 12781-1 (2009-05)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 12781-1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 12781-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12781-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 12781-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12781-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 12781-1 (2010-11)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 12781-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12781-1 (2009-05)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 12781-1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Digital * Dimensional tolerances * Dimensions * Elements * Filters * Finishes * Flatness (surface) * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Metrology * Parameters * Product specifications * Profile * Profile measurement * Ratings * Representations * Scanning * Scanning system * Shape variations * Surfaces * Surveys * Terminology * Terminology standard * Tolerances (measurement) * Vocabulary
Số trang
11