Loading data. Please wait

NF C74-204*NF EN 61674

Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers and/or semiconductor detectors as used in X-ray diagnostic imaging

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2013-05-17

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C74-204*NF EN 61674
Tên tiêu chuẩn
Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers and/or semiconductor detectors as used in X-ray diagnostic imaging
Ngày phát hành
2013-05-17
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61674:2013,IDT * CEI 61674:2012,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60601-1*CEI 60601-1 (2005-12)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-3*CEI 60601-1-3 (2008-01)
Medical electrical equipment - Part 1-3: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Radiation protection in diagnostic X-ray equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-3*CEI 60601-1-3
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60731*CEI 60731 (2011-02)
Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60731*CEI 60731
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60788*CEI/TR 60788 (2004-02)
Medical electrical equipment - Glossary of defined terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60788*CEI/TR 60788
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61267*CEI 61267 (2005-11)
Medical diagnostic X-ray equipment - Radiation conditions for use in the determination of characetristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61267*CEI 61267
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-1 (2006-10)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (2002-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (2004-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 (2008-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11 (1994-06)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 (1996-03)
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60050 * CEI 61000-4 * CEI 61187 * ISO/CEI GUIDE 98-3:2008 * ISO/CEI GUIDE 99:2007
Thay thế cho
NF EN 61674:200209 (C74-204) * NF EN 61674/A1:200601 (C74-204/A1)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF C74-204*NF EN 61674*NF EN 61674:200209 (C74-204)*NF EN 61674/A1:200601 (C74-204/A1)
Từ khóa
Product specification * Performance testing * Semiconductor devices * Exposure meters * Detectors * Diagnosis * Boundaries * Approval testing * X-ray apparatus * Marking * Definitions
Số trang
44