Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Layer 1 - General requirements (GSM 04.04)
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1994-05-00
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.13 V 5.0.0*GSM 03.13 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 05.01 V 5.1.0*GSM 05.01 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 05.03 V 5.2.0*GSM 05.03 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); layer 1; general requirements (GSM 04.04) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300553 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Layer 1 - General requirements (GSM 04.04) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300553*GSM 04.04 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Layer 1 - General requirements (GSM 04.04) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300553*GSM 04.04 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Layer 1 - General requirements (GSM 04.04) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300553 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); layer 1; general requirements (GSM 04.04) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300553 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |