Loading data. Please wait
Design, preparation and application of internal gypsum, cement, cement and lime plastering systems. Specification
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2006-09-29
Specification for mortar for masonry. Rendering and plastering mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 998-1:2003 |
Ngày phát hành | 2003-10-30 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum binders and gypsum plasters. Definitions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13279-1:2005 |
Ngày phát hành | 2005-09-05 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering. Design considerations and essential principles for internal plastering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13914-2:2005 |
Ngày phát hành | 2005-06-20 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks. Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 12859:2001 |
Ngày phát hành | 2001-07-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design, preparation and application of internal polymer plastering systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TR 15123 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design, preparation and application of internal gypsum plastering systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TR 15124 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design, preparation and application of internal cement and/or lime plastering systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TR 15125 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for internal plastering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5492:1990 |
Ngày phát hành | 1990-11-30 |
Mục phân loại | 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |