Loading data. Please wait
Electrical installations of buildings - Part 7-715: Requirements for special installations or locations - Extra-low-voltage ligthing installations
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1999-05-00
Low-voltage installations - Part 7-715: Requirements for special installations or locations - Extra-low-voltage lighting installations (IEC 60364-7-715:1999, modified); German implementation of HD 60364-7-715:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-715*VDE 0100-715 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 42 : Protection against thermal effects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-42*CEI 60364-4-42 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 43 : Protection against overcurrent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-43*CEI 60364-4-43 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 55: Other equipment - Section 559: Luminaires and lighting installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-559*CEI 60364-5-559 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical supply track systems for luminaires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60570*CEI 60570 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 23: Extra low voltage lighting systems for filament lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-23*CEI 60598-2-23 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
D.C. or a.c. supplied electronic step-down converters for filament lamps; general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61046*CEI 61046 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2: Particular requirements for safety isolating transformers for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61558-2-6*CEI 61558-2-6 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-715: Requirements for special installations or locations - Extra-low-voltage lighting installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-715*CEI 60364-7-715 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-715: Requirements for special installations or locations - Extra-low-voltage lighting installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-715*CEI 60364-7-715 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |