Loading data. Please wait

DIN 58225

Soft contact lenses; requirements, testing and marking

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1990-06-00

Liên hệ
This standard specifies requirements, test methods and rules for the marking of soft contact lenses.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 58225
Tên tiêu chuẩn
Soft contact lenses; requirements, testing and marking
Ngày phát hành
1990-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 8321-2 (2000-03), MOD * ISO/DIS 8321-2 (1998-08), MOD * ISO/FDIS 8321-2 (1999-11), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 58203-5 (1986-09)
Uncut finished spectacle lenses; testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58203-5
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58223-1 (1986-09)
Testing of contact lenses; determination of radii of curvature with ophthalmometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58223-1
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58223-2 (1981-03)
Testing of hard contact lenses; determination of back vertex power
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58223-2
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58223-3 (1982-10)
Testing of contact lenses; determination of strains
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58223-3
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58223-4 (1982-10)
Testing of contact lenses; determination of inclusions and surface imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58223-4
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58223-5 (1982-10)
Testing of contact lenses; determination of diameters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58223-5
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58224-1 (1986-09)
Hard contact lenses; fundamental requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58224-1
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58224-2 (1986-09)
Hard contact lenses; spherical corneal lenses without prismatic effect; supplementary requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58224-2
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58224-3 (1986-09)
Hard contact lenses; toric corneal lenses without prismatic effect; supplementary requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58224-3
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58224-4 (1986-09)
Hard contact lenses; corneal lenses with prismatic effect; supplementary requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58224-4
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58222 (1981-04) * DIN 58223-6 (1982-07)
Thay thế cho
DIN 58225 (1986-06)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 8321-2 (2000-05)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000); German version EN ISO 8321-2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8321-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 58225 (1990-06)
Soft contact lenses; requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58225
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8321-2 (2000-05)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000); German version EN ISO 8321-2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8321-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-1 (2009-07)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006 + Amd 1:2009); German version EN ISO 18369-1:2006 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-1 (2006-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006); German version EN ISO 18369-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-2 (2006-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006); German version EN ISO 18369-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-2 (2013-03) * DIN EN ISO 18369-1 (2010-05) * DIN 58225 (1986-06)
Từ khóa
Contact lenses * Inspection * Marking * Optics * Specification (approval) * Tolerances (measurement) * Testing * Ophthalmic optics * Soft
Số trang
3