Loading data. Please wait
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for sewerage applications - Requirements and test methods
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2009-06-00
Plain washers - Normal series - Product grade C (ISO 7091:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7091 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for sewerage applications - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 598 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for sewerage applications - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 598/prA1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for sewerage applications - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 598+A1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for sewerage applications - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 598 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for sewerage application - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 598 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for sewerage applications - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 598 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for sewerage application - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 598 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile cast iron pipes, fittings, accessories and their joints for sewerage application; requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 598 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile cast iron pipes, fittings, accessories and their joints for sewerage application; requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 598 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for sewerage applications - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 598/prA1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |