Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Telecommunication network equipment - ElectroMagnetic Compatibility (EMC) requirements (V1.5.1)
Số trang: 59
Ngày phát hành: 2011-05-01
Equipment Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications equipment - Part 1: Operated by alternating current (ac) derived from direct current (dc) sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300132-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 714: switching and signalling in telecommunications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-714*CEI 60050-714 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |