Loading data. Please wait

SN EN ISO 6165

Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2006)

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 6165
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2006)
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 6165 (2006-05), IDT * ISO 6165 (2006-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN ISO 6165 (2002-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 6165
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN ISO 6165 (2013-03)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 6165
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 6165 (2013-03)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 6165
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 6165 (2006-11)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 6165
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 6165 (2002-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 6165
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 6165 (1999-08)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 6165
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building machines * Construction * Definitions * Earth-moving equipment * Identification * Mechanical engineering * Multilingual * Terminology * Type of machine * Types * Vocabulary
Số trang
13