Loading data. Please wait

ASME B16.49

Factory-Made, Wrought Steel, Buttwelding Induction Bends for Transportation and Distribution Systems

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2007-00-00

Liên hệ
This Standard covers design, material, manufacturing, testing, marking, and inspection requirements for factory-made pipeline bends of carbon steel materials having controlled chemistry and mechanical properties, produced by the induction bending process, with or without tangents. This Standard covers induction bends for transportation and distribution piping applications (e.g., ASME B31.4, B31.8, and B31.11) Process and power piping have differing requirements and materials that may not be appropriate for the restrictions and examinations described herein, and therefore are not included in this Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME B16.49
Tên tiêu chuẩn
Factory-Made, Wrought Steel, Buttwelding Induction Bends for Transportation and Distribution Systems
Ngày phát hành
2007-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASME B 16.49 (2007), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASME B16.25 (2003)
Buttwelding Ends
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.25
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B36.10M (2004)
Welded and Seamless Wrought Steel Pipe
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B36.10M
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 29 (2006)
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 29
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6708 (1995-07)
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6708
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9004 (2000-12)
Quality managment systems - Guidelines for performance improvements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9004
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NACE MR 0175 (2003) * ASME B31 CPP * ASME B31.4 (2006) * ASME B31.8 (2007) * ASME B31.11 (2002) * ASME BPVC (2004) * ASTM A 370 (2005) * ASTM E 140 (2005) * ISO 9000 (2000-12) * SSPC SP-6
Thay thế cho
ASME B16.49*ANSI B 16.49 (2000)
Factory-made wrought steel buttwelding induction bends for transportation and distribution systems
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.49*ANSI B 16.49
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASME B16.49 (2012)
Factory-Made, Wrought Steel, Buttwelding Induction Bends for Transportation and Distribution Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.49
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASME B16.49 (2012)
Factory-Made, Wrought Steel, Buttwelding Induction Bends for Transportation and Distribution Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.49
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.49 (2007)
Factory-Made, Wrought Steel, Buttwelding Induction Bends for Transportation and Distribution Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.49
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.49*ANSI B 16.49 (2000)
Factory-made wrought steel buttwelding induction bends for transportation and distribution systems
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.49*ANSI B 16.49
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bend couplings * Bends * Butt welding * Carbon steels * Diameter * Gas installations * Gas pipes * Gases * Induction welding * Marking * Materials * Pipelines * Pipes * Prefabricated * Seamed pipes * Seamless pipes * Specification (approval) * Steel components * Steel pipes * Wrought products * Steel tubes * Sheets
Số trang
24