Loading data. Please wait
The unifited system of technological documentation. General rules for drawing up of graphical technological documents
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1993-00-00
Unified system for design documentation. General requirements for performing design and technological documentation on printing and graphical output devices of computers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.004 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.303 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designations system for design documentation. Designations of surface finish | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.309 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Marking of designations of coverings, heat treatment and other types of treatment on engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.310 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Instructions for marking and stamping articles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.314 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Rules of simplified marking of hole dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.318 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of technological documentation. Bases, clamps and installing arrangements. Symbolic representation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1107 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for technological documentation. Rules for graphic making of elements of mould forms and castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1125 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 25.120.30. Thiết bị đúc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for technological documentation. Rules for making graphic documents of forging pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1126 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The unifited system of technological documentation. General rules for drawing up of graphical technological documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1128 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |