Loading data. Please wait

EN 301390 V 1.1.1

Fixed Radio Systems - Point-to-point and Point-to-Multipoint Systems - Spurious emissions and receiver immunity at equipment/antenna port of Digital Fixed Radio Systems

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
To identify the general requirements for Fixed radio Systems inter-working in various frequency bands of CEPT interest.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 301390 V 1.1.1
Tên tiêu chuẩn
Fixed Radio Systems - Point-to-point and Point-to-Multipoint Systems - Spurious emissions and receiver immunity at equipment/antenna port of Digital Fixed Radio Systems
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 301390 (2001-12), IDT * OENORM EN 301390 V 1.1.1 (2001-02-01), IDT * PN-ETSI EN 301390 V1.1.1 (2005-08-15), IDT * SS-EN 301390 (2001-01-12), IDT * STN EN 301 390 V1.1.1 (2001-11-01), IDT * CSN ETSI EN 301 390 V1.1.1 (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 301390 V 1.2.1 (2003-11)
Fixed radio systems - Point-to-point and multipoint systems - Spurious emissions and receiver immunity limits at equipment/antenna port of digital fixed radio systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 301390 V 1.2.1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 301390 V 1.2.1 (2003-11)
Fixed radio systems - Point-to-point and multipoint systems - Spurious emissions and receiver immunity limits at equipment/antenna port of digital fixed radio systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 301390 V 1.2.1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 301390 V 1.1.1 (2000-12)
Fixed Radio Systems - Point-to-point and Point-to-Multipoint Systems - Spurious emissions and receiver immunity at equipment/antenna port of Digital Fixed Radio Systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 301390 V 1.1.1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Antennas * Communication technology * Definitions * Digital engineering * Digital signals * Distortion * Electrical engineering * Equipment * ETSI * Information processing * Interference rejections * Multiplex * Multipoint connections * Radio engineering * Radio systems * Receivers * Reception * Signal transmission * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminology * Transmission characteristics * Transmission systems * Transmission technique * Public-address systems
Số trang
23