Loading data. Please wait

ANSI/NFPA 70B

Recommended Practice for Electrical Equipment Maintenance

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-00-00

Liên hệ
1.1 Scope. 1.1.1 This recommended practice applies to preventive maintenance for electrical, electronic, and communication systems and equipment and is not intended to duplicate or supersede instructions that manufacturers normally provide. Systems and equipment covered are typical of those installed in industrial plants, institutional and commercial buildings, and large multifamily residential complexes. 1.1.2 Consumer appliances and equipment intended primarily for use in the home are not included.
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI/NFPA 70B
Tên tiêu chuẩn
Recommended Practice for Electrical Equipment Maintenance
Ngày phát hành
2010-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NFPA 70B (2010), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ANSI/NFPA 70B (2006)
Electrical Equipment Maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NFPA 70B
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ANSI/NFPA 70B (2012)
Recommended Practice for Electrical Equipment Maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NFPA 70B
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI/NFPA 70B (2012)
Recommended Practice for Electrical Equipment Maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NFPA 70B
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NFPA 70B (2010)
Recommended Practice for Electrical Equipment Maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NFPA 70B
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NFPA 70B (2006)
Electrical Equipment Maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NFPA 70B
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NFPA 70B (2002)
Electrical Equipment Maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NFPA 70B
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NFPA 70B (1998)
Electrical Equipment Maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NFPA 70B
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NFPA 70B (1994)
Electrical Equipment Maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NFPA 70B
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electrical equipment * Maintenance * Preventive maintenance * Safety engineering * Safety requirements
Số trang