Loading data. Please wait
Motor vehicle for the transportation of handicapped persons; definitions, requirements, test
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1984-01-00
Wheelchairs; concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13240-2 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special seat for handicapped persons, concepts, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13248 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General Definitions for Automotive Engineering; Weights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 70020-2 |
Ngày phát hành | 1972-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motor vehicle for the transport of persons with reduced mobility - Part 1: Terms and definitions, requirements, test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 75078-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motor vehicle for the transportation of handicapped persons; definitions, requirements, test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 75078-1 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |