Loading data. Please wait

DIN EN ISO 12001

Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Rules for the drafting and presentation of a noise test code (ISO 12001:1996); German version EN ISO 12001:1996

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1997-07-00

Liên hệ
The document specifies the technical requirements of a noise test code for a specific family of machinery or equipment. Classifications of different types of noise and of the accuracy of measurement methods are given. The purpose is to assist technical standardization committees responsible for specific families of machinery or equipment in preparing noise test codes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 12001
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Rules for the drafting and presentation of a noise test code (ISO 12001:1996); German version EN ISO 12001:1996
Ngày phát hành
1997-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 12001 (1996-12), IDT * ISO 12001 (1996-12), IDT * SN EN ISO 12001 (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 45635-1 (1984-04)
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method; basic method, divided into 3 grades of accuracy
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-1
Ngày phát hành 1984-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 23741 (1991-11)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms (ISO 3741:1988); german version EN 23741:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 23741
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27574-1 (1989-03)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 1: general considerations and definitions; (identical with ISO 7574-1:1985); german version EN 27574-1:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27574-1
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27574-2 (1989-03)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 2: methods for stated values for individual machines; (identical with ISO 7574-2:1985); german version EN 27574-2:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27574-2
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27574-4 (1989-03)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines; (identical with ISO 7574-4:1985); german version EN 27574-4:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27574-4
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60651 (1994-05)
Sound level meters (IEC 60651:1979 + A1:1993); German version EN 60651:1994 + A1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60651
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61260 (1996-02)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995); German version EN 61260:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61260
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3743-1 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources; engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 1: Comparison method for hard-walled test rooms (ISO 3743-1:1994); German version EN ISO 3743-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3743-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3743-2 (1996-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms (ISO 3743-2:1994); German version EN ISO 3743-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3743-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3744 (1995-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essential free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994); German version EN ISO 3744:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3746 (1995-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995); German version EN ISO 3746:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9614-1 (1995-06)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 1: Measurement at discrete points (ISO 9614-1:1993); German version EN ISO 9614-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9614-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9614-2 (1996-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996); German version EN ISO 9614-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9614-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11202 (1996-07)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions; survey method in situ (ISO 11202:1995); German version EN ISO 11202:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11202
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11203 (1996-07)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level (ISO 11203:1995); German version EN ISO 11203:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11203
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11204 (1996-07)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions; method requiring environmental corrections (ISO 11204:1995); German version EN ISO 11204:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11204
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23741 (1991-10)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms (identical with ISO 3741:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23741
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9614-1 (1995-04)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 1: Measurement at discrete points (ISO 9614-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9614-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60804*CEI 60804 (1985)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60804*CEI 60804
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61043*CEI 61043 (1993-12)
Electroacoustics; instruments for the measurement of sound intensity; measurement with pairs of pressure sensing microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61043*CEI 61043
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2204 (1979-11)
Acoustics; Guide to International Standards on the measurement of airborne acoustical noise and evaluation of its effects on human beings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2204
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3740 (1980-04)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Guidelines for the use of basic standards and for the preparation of noise test codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3740
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3743-2 (1994-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3743-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1120 (1996-04) * DIN ISO 4871 (1992-07) * EN ISO 37443 (1995) * ISO 1996-1 (1982-09) * ISO 3743-1 (1994-02) * ISO 11201 (1995-12) * ISO 11690-3 * VDI 3760 (1996-02)
Thay thế cho
DIN ISO 12001 (1993-05)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 12001 (2010-01)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Rules for the drafting and presentation of a noise test code (ISO 12001:1996); German version EN ISO 12001:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12001
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 12001 (2010-01)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Rules for the drafting and presentation of a noise test code (ISO 12001:1996); German version EN ISO 12001:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12001
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12001 (1997-07)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Rules for the drafting and presentation of a noise test code (ISO 12001:1996); German version EN ISO 12001:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12001
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 12001 (1993-05)
Từ khóa
Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise * Classification * Definitions * Emission * Emission values * Fluctuation * Information * Instruments * Machine noise * Machines * Measurement * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Methods * Noise * Noise emissions * Noise measurements * Noise reduction * Noise sources * Noise test * Occupational safety * Operating conditions * Operating stations * Parameters * Pollution control * Position * Precision * Radiation * Safety of machinery * Sound level * Sound pressure level * Sound propagation * Specification (approval) * Standards * Statement * Testing * Type of machine * Verification * Working places * Processes * Procedures * Airborne sound * Engines
Số trang
16