Loading data. Please wait

ASTM E 280

Standard Reference Radiographs for Heavy-Walled (4 1/2 to 12-in. [114 to 305-mm]) Steel Castings

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1998-00-00

Liên hệ
1.1 These reference radiographs for heavy-walled steel castings are applicable to nominal section thicknesses of 4 1/2 to 12 in. [114 to 305 mm] and consists of two sets as follows: 1.1.1 2-MV X rays and Cobalt-60This includes cobalt-60 or equivalent isotope radiation and from 2 MV up to 4 MV X rays. Set of 28 plates in 81/2 by 11 in. [216 by 279 mm] ring binders. 1.1.2 4-MV to 30-MV X rays. 1.1.3 Each set consists of three categories of graded discontinuities in increasing severity levels, and three categories of ungraded discontinuities furnished as examples only, as follows: 1.1.3.1 Category A-Gas porosity; severity levels 1 through 5. 1.1.3.2 Category B-Sand and slag inclusions; severity levels 1 through 5. 1.1.3.3. Category C-Shrinkage; 3 types:(1) Type 1-Severity levels 1 through 5.(2) Type 2-Severity levels 1 through 5.(3) Type 3-Severity levels 1 through 5. 1.1.3.4 Category D-Crack; one illustration D5 in pre-1972 documents. 1.1.3.5 Category E-Hot tear; one illustration D3 in pre-1972 documents. 1.1.3.6 Category F-Insert; one illustration EB2 in pre-1972 documents. 1.2 This standard does not purport to address all of the safety concerns, if any, associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM E 280
Tên tiêu chuẩn
Standard Reference Radiographs for Heavy-Walled (4 1/2 to 12-in. [114 to 305-mm]) Steel Castings
Ngày phát hành
1998-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM E 280 (1993)
Reference Radiographs for Heavy-Walled (4 1/2 to 12-in.)(114 to 305-mm ) Steel Castings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 280
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM E 280 (2010)
Standard Reference Radiographs for Heavy-Walled (41/2 to 12-in. (114 to 305-mm)) Steel Castings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 280
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM E 280 (1998)
Standard Reference Radiographs for Heavy-Walled (4 1/2 to 12-in. [114 to 305-mm]) Steel Castings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 280
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 280 (1993)
Reference Radiographs for Heavy-Walled (4 1/2 to 12-in.)(114 to 305-mm ) Steel Castings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 280
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 280 (1991)
Reference Radiographs for Heavy-Walled 4 1/2 to 12-in. (114 to 305-mm ) Steel Castings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 280
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 280 (1991) * ASTM E 280 (1984) * ASTM E 280 (1981) * ASTM E 280 (1975) * ASTM E 280 (1972) * ASTM E 280 (1968)
Từ khóa
Castings * Metals * Non-destructive testing * Radiographs * Shipbuilding * Steels * Testing
Số trang
3