Loading data. Please wait

NF P84-206-1-1*NF DTU 43.3 P1-1

Building works - Grooved sheet metal roofing with waterproof coating - Part 1-1 : contract bill of technical model clauses

Số trang: 92
Ngày phát hành: 2008-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P84-206-1-1*NF DTU 43.3 P1-1
Tên tiêu chuẩn
Building works - Grooved sheet metal roofing with waterproof coating - Part 1-1 : contract bill of technical model clauses
Ngày phát hành
2008-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
NF P84-206-2*NF DTU 43.3 P2 (2008-04-01)
Building works - Grooved sheet metal roofing with waterproof coating - Part 2 : contract bill of special administrative model clauses
Số hiệu tiêu chuẩn NF P84-206-2*NF DTU 43.3 P2
Ngày phát hành 2008-04-01
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P30-314 (2004-07-01)
Roofing and wall cladding - Determination of the characteristic resistance of the assembly - Test method to determine the pull-out load of the plates assembly from the subconstruction for plates made from steel or aluminium
Số hiệu tiêu chuẩn NF P30-314
Ngày phát hành 2004-07-01
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-001 (1986-06-01)
Bases for design of structures. Working loads for buildings.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-001
Ngày phát hành 1986-06-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-004 (1977-05-01)
Bases for design of structures. Permanent and service loads due to gravity.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-004
Ngày phát hành 1977-05-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF DTU 43.3 P1-2 * REGLES DTU 60.11 * REGLES N 84 * REGLES NV 65 * CAHIERS CSTB NO 2358 * CAHIERS CSTB NO 2433
Thay thế cho
NF P84-206-1:199506 (P84-206-1)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF P84-206-1-1*NF DTU 43.3 P1-1*NF P84-206-1:199506 (P84-206-1)
Từ khóa
Framed structures * Fixing * Roofs * Laying * Conditions of employment * Watertightness tests * Performance * Specifications * Angles (geometry) * Coatings * Fixings * Commissioning * Thermal insulation * Sheet materials * Structuring * Nursing * Maintenance * Buildings * Cultivation * Steels * Metals * Definitions * Dimensions * Operations * Weaves * Classification * Bindings * Roofing * Bonds * Ribbed
Số trang
92