Loading data. Please wait
Plastics piping systems for underground drainage and sewerage under pressure - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) based on polyester resin (UP) - Partie 1: General
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-09-00
Plastics piping systems - Glass-reinforced plastics components - Determination of the amounts of constituents using the gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 637 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 681-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals; materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications; part 2: thermoplastic elastomers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 681-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals; materials requirements for pipe joints seals used in drainage and sewerage applications; part 3: cellular materials of vulcanized rubber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 681-3 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems; plastics systems outside building structures; recommended practice for installation above and below ground | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1046 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite; Determination of temperature of deflection under load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 75 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile glass; yarns; designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2078 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.100.10. Thủy tinh dệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for underground drainage and sewerage under pressure; glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) based on polyester resin (UP); part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1115-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for underground drainage and sewerage under pressure - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) based on unsaturated polyester resin (UP) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1115-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for drainage and sewerage with or without pressure - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) based on unsaturated polyester resin (UP) - Specifications for pipes, fittings and joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14364 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for drainage and sewerage with or without pressure - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) based on unsaturated polyester resin (UP) - Specifications for pipes, fittings and joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14364+A1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for drainage and sewerage with or without pressure - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) based on unsaturated polyester resin (UP) - Specifications for pipes, fittings and joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14364 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for underground drainage and sewerage under pressure - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) based on unsaturated polyester resin (UP) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1115-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for underground drainage and sewerage under pressure - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) based on unsaturated polyester resin (UP) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1115-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for underground drainage and sewerage under pressure - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) based on polyester resin (UP) - Partie 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1115-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for underground drainage and sewerage under pressure; glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) based on polyester resin (UP); part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1115-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |